THÔNG BÁO
V/v: Kết quả xét chuyên ngành năm học 2016 – 2017
Căn cứ vào 167 đơn đăng ký xét chuyên ngành của sinh viên khóa 2013 và khóa 2014. Khoa Điện tử – Viễn thông thông tin kết quả xét chuyên ngành của năm học 2016 – 2017 như sau:
- Tiêu chuẩn:
- Sinh viên đăng ký xét chuyên ngành được đăng ký theo 2 nguyện vọng theo thứ tự ưu tiên. Nếu không đủ điều kiện xét nguyện vọng 1 sẽ được xem xét nguyện vọng 2. Trong trường hợp có sự mất cân đối quá lớn giữa sinh viên đăng ký vào từng chuyên ngành Ban chủ nhiệm khoa sẽ quyết định số lượng sinh viên vào từng chuyên ngành.
- Tiêu chuẩn xét vào từng chuyên ngành như sau:
- Chuyên ngành Điện tử: Tổng điểm 2 môn Điện tử số và Tín hiệu, hệ thống & phân giải mạch từ 10 điểm trở lên.
- Chuyên ngành Máy tính và Hệ thống nhúng: Tổng điểm 2 môn Điện tử số và môn Kiến trúc máy tính từ 10 điểm trở lên.
- Chuyên ngành Điện tử: Tổng điểm 2 môn Mạng máy tính và môn Các hệ thống truyền thông từ 10 điểm trở lên.
- Kết quả:
Căn cứ vào tiêu chuẩn như trên, số lượng sinh viên của từng chuyên ngành của khóa 2014 như sau:
- Chuyên ngành Điện tử: 28 sinh viên.
- Chuyên ngành Máy tính và Hệ thống nhúng: 80 sinh viên.
- Chuyên ngành Viễn thông và Mạng: 58 sinh viên.
Đối với những sinh viên không đủ điều kiện vào 2 chuyên ngành theo nguyện vọng muốn theo học chuyên ngành còn lại hoặc có thắc mắc về kết quả xét chuyên ngành có thể gửi e-mail về cho thầy Nguyễn Vũ Linh (e-mail nvlinh@fetel.hcmus.edu.vn) – trợ lý sinh viên khoa Điện tử – Viễn thông để được giải quyết. Hạn cuối để phản hồi kết quả là 17h ngày 10/02/2017.
KHOA ĐIỆN TỬ VIỄN THÔNG
DANH SÁCH SINH VIÊN THEO TỪNG CHUYÊN NGÀNH KHÓA 2014
STT | Họ và tên | MSSV | Chuyên ngành |
1 | TRẦN SONG HUY | 1320074 | Điện tử |
2 | Cao Văn Anh | 1420002 | Điện tử |
3 | Lê Tuấn Anh | 1420003 | Điện tử |
4 | Nguyễn Hữu Hiển | 1420040 | Điện tử |
5 | Đinh Thiên Hoàng | 1420042 | Điện tử |
6 | Hà Đức Huy | 1420044 | Điện tử |
7 | Hoàng Ngọc Quốc Huy | 1420046 | Điện tử |
8 | Nguyễn Thanh Huỳnh | 1420049 | Điện tử |
9 | Hồ Quang Hùng | 1420050 | Điện tử |
10 | Lê Quang Khánh | 1420060 | Điện tử |
11 | Nguyễn Hoàng Khôi | 1420063 | Điện tử |
12 | Diệp Phước Lộc | 1420076 | Điện tử |
13 | Hoàng Minh Nghĩa | 1420083 | Điện tử |
14 | Trần Thị Hữu Nguyên | 1420087 | Điện tử |
15 | Dương Nghĩa Nhân | 1420089 | Điện tử |
16 | Nguyễn Thành Nhân | 1420091 | Điện tử |
17 | Phan Thanh Sang | 1420104 | Điện tử |
18 | Nguyễn Lê Thanh | 1420115 | Điện tử |
19 | Trần Đình Thao | 1420117 | Điện tử |
20 | Trần Thị Thu Trang | 1420140 | Điện tử |
21 | Phạm Hữu Tuân | 1420149 | Điện tử |
22 | Nguyễn Trọng Tuấn | 1420154 | Điện tử |
23 | Phan Vũ Huỳnh Tuấn | 1420155 | Điện tử |
24 | Nguyễn Phạm Quang Tuệ | 1420156 | Điện tử |
25 | Lý Văn Vương | 1420163 | Điện tử |
26 | Phạm Quốc Vương | 1420164 | Điện tử |
27 | Thái Thanh Bình | 1420174 | Điện tử |
28 | Nguyễn Trung Đức | 1420182 | Điện tử |
29 | Nguyễn Nhật Huy | 1420199 | Điện tử |
30 | Nguyễn Hoàng Long | 1420209 | Điện tử |
31 | Cao Tú Ân | 1420008 | Máy tính và Hệ thống nhúng |
32 | Nguyễn Gia Bảo | 1420009 | Máy tính và Hệ thống nhúng |
33 | Nguyễn Gia Bảo | 1420010 | Máy tính và Hệ thống nhúng |
34 | Nguyễn Văn Bình | 1420015 | Máy tính và Hệ thống nhúng |
35 | Nguyễn Phú Cường | 1420020 | Máy tính và Hệ thống nhúng |
36 | Huỳnh Thanh Duy | 1420021 | Máy tính và Hệ thống nhúng |
37 | Lê Xuân Dũng | 1420023 | Máy tính và Hệ thống nhúng |
38 | Bùi Nguyễn Đình Đức | 1420026 | Máy tính và Hệ thống nhúng |
39 | Lê Như Hải | 1420032 | Máy tính và Hệ thống nhúng |
40 | Vũ Văn Hảo | 1420035 | Máy tính và Hệ thống nhúng |
41 | Lê Văn Hoàng | 1420043 | Máy tính và Hệ thống nhúng |
42 | Phan Minh Huy | 1420048 | Máy tính và Hệ thống nhúng |
43 | Trần Thanh Hùng | 1420051 | Máy tính và Hệ thống nhúng |
44 | Huỳnh Nhật Hưng | 1420052 | Máy tính và Hệ thống nhúng |
45 | Trần Văn Bật Hưng | 1420055 | Máy tính và Hệ thống nhúng |
46 | Huỳnh Quốc Khang | 1420057 | Máy tính và Hệ thống nhúng |
47 | Đặng Hoàng Khánh | 1420059 | Máy tính và Hệ thống nhúng |
48 | Nguyễn Mai Duy Linh | 1420069 | Máy tính và Hệ thống nhúng |
49 | Tăng Quốc Lĩnh | 1420073 | Máy tính và Hệ thống nhúng |
50 | Nguyễn Ngô Hoàng Long | 1420075 | Máy tính và Hệ thống nhúng |
51 | Nguyễn Tiến Lộc | 1420077 | Máy tính và Hệ thống nhúng |
52 | Nguyễn Thanh Mến | 1420078 | Máy tính và Hệ thống nhúng |
53 | Ngô Văn Minh | 1420079 | Máy tính và Hệ thống nhúng |
54 | Lê Trần Nhật Nam | 1420081 | Máy tính và Hệ thống nhúng |
55 | Trương Quang Nam | 1420082 | Máy tính và Hệ thống nhúng |
56 | Trần Hữu Nghĩa | 1420085 | Máy tính và Hệ thống nhúng |
57 | Đặng Tấn Phát | 1420094 | Máy tính và Hệ thống nhúng |
58 | Nguyễn Hoàng Phúc | 1420096 | Máy tính và Hệ thống nhúng |
59 | Huỳnh Đặng Duy Quang | 1420099 | Máy tính và Hệ thống nhúng |
60 | Nguyễn Min Quân | 1420101 | Máy tính và Hệ thống nhúng |
61 | Lê Nguyễn Thanh Sơn | 1420107 | Máy tính và Hệ thống nhúng |
62 | Nguyễn Minh Tâm | 1420110 | Máy tính và Hệ thống nhúng |
63 | Lê Huỳnh Tấn | 1420113 | Máy tính và Hệ thống nhúng |
64 | Phạm Minh Tần | 1420114 | Máy tính và Hệ thống nhúng |
65 | Nguyễn Thị Xuân Thanh | 1420116 | Máy tính và Hệ thống nhúng |
66 | Nguyễn Minh Thành | 1420119 | Máy tính và Hệ thống nhúng |
67 | Kiều Nguyên Thịnh | 1420127 | Máy tính và Hệ thống nhúng |
68 | Phan Hữu Thiên Thuận | 1420131 | Máy tính và Hệ thống nhúng |
69 | Lê Toàn | 1420137 | Máy tính và Hệ thống nhúng |
70 | Nguyễn Minh Trí | 1420142 | Máy tính và Hệ thống nhúng |
71 | Phạm Đức Trọng | 1420143 | Máy tính và Hệ thống nhúng |
72 | Nguyễn Bảo Trung | 1420144 | Máy tính và Hệ thống nhúng |
73 | Phan việt trung | 1420145 | Máy tính và Hệ thống nhúng |
74 | Trần Thành Trung | 1420146 | Máy tính và Hệ thống nhúng |
75 | Lê Đức Anh | 1420170 | Máy tính và Hệ thống nhúng |
76 | Phan Văn Đức Bảo | 1420172 | Máy tính và Hệ thống nhúng |
77 | Văn Quốc Quân Bảo | 1420173 | Máy tính và Hệ thống nhúng |
78 | Huỳnh Thái Châu | 1420175 | Máy tính và Hệ thống nhúng |
79 | Võ Thị Ngọc Diễm | 1420177 | Máy tính và Hệ thống nhúng |
80 | Nguyễn Hoàng Phú Đại | 1420180 | Máy tính và Hệ thống nhúng |
81 | Cao Văn Hào | 1420183 | Máy tính và Hệ thống nhúng |
82 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | 1420184 | Máy tính và Hệ thống nhúng |
83 | Bùi Nhật Tiến Huy | 1420192 | Máy tính và Hệ thống nhúng |
84 | Bùi Trần Quốc Huy | 1420193 | Máy tính và Hệ thống nhúng |
85 | Lê Đức Huy | 1420195 | Máy tính và Hệ thống nhúng |
86 | Đặng Quốc Hùng | 1420200 | Máy tính và Hệ thống nhúng |
87 | Huỳnh Khánh Long | 1420208 | Máy tính và Hệ thống nhúng |
88 | Nguyễn Thành Luân | 1420212 | Máy tính và Hệ thống nhúng |
89 | Phạm Minh Luân | 1420213 | Máy tính và Hệ thống nhúng |
90 | Trần Văn Mạnh | 1420215 | Máy tính và Hệ thống nhúng |
91 | Nguyễn Quốc Minh | 1420217 | Máy tính và Hệ thống nhúng |
92 | Trần Phương Nam | 1420218 | Máy tính và Hệ thống nhúng |
93 | Đào Trọng Nghĩa | 1420219 | Máy tính và Hệ thống nhúng |
94 | Trần Minh Nhựt | 1420223 | Máy tính và Hệ thống nhúng |
95 | Chu Vũ Hoàng Phương | 1420226 | Máy tính và Hệ thống nhúng |
96 | Nguyễn Hồng Quân | 1420233 | Máy tính và Hệ thống nhúng |
97 | Nguyễn Minh Quân | 1420234 | Máy tính và Hệ thống nhúng |
98 | Nguyễn Văn Sáu | 1420238 | Máy tính và Hệ thống nhúng |
99 | Nguyễn Mậu Sơn | 1420239 | Máy tính và Hệ thống nhúng |
100 | Nguyễn Ngọc Sơn | 1420240 | Máy tính và Hệ thống nhúng |
101 | Phạm Minh Sơn | 1420242 | Máy tính và Hệ thống nhúng |
102 | Nguyễn Tiến Tâm | 1420244 | Máy tính và Hệ thống nhúng |
103 | Nguyễn Viết Toàn | 1420256 | Máy tính và Hệ thống nhúng |
104 | Hồ Anh Tri | 1420257 | Máy tính và Hệ thống nhúng |
105 | Dương Nhật Trường | 1420261 | Máy tính và Hệ thống nhúng |
106 | Lương Minh Tú | 1420264 | Máy tính và Hệ thống nhúng |
107 | Lê Sơn Tùng | 1420265 | Máy tính và Hệ thống nhúng |
108 | Lê Thanh Tùng | 1420266 | Máy tính và Hệ thống nhúng |
109 | Nguyễn Tường Vi | 1420268 | Máy tính và Hệ thống nhúng |
110 | Ngô Quang Dũng | 1320029 | Viễn thông và Mạng |
111 | Đỗ Đức Nguyên | 1320127 | Viễn thông và Mạng |
112 | Nguyễn Lê Ngọc Tùng | 1320217 | Viễn thông và Mạng |
113 | Trần Đình Anh | 1420004 | Viễn thông và Mạng |
114 | Nguyễn Văn Ánh | 1420007 | Viễn thông và Mạng |
115 | Khổng Nguyên Cường | 1420017 | Viễn thông và Mạng |
116 | Nguyễn Chí Cường | 1420018 | Viễn thông và Mạng |
117 | Lê Thành Đạt | 1420024 | Viễn thông và Mạng |
118 | Phan Tường Giang | 1420028 | Viễn thông và Mạng |
119 | Tán Minh Hoàng Giang | 1420029 | Viễn thông và Mạng |
120 | Bùi Thị Việt Hà | 1420030 | Viễn thông và Mạng |
121 | Đặng Văn Thanh Hải | 1420031 | Viễn thông và Mạng |
122 | Nguyễn Huỳnh Trọng Hải | 1420033 | Viễn thông và Mạng |
123 | Nguyễn Ngọc Hải | 1420034 | Viễn thông và Mạng |
124 | Ngô Thanh Hãi | 1420036 | Viễn thông và Mạng |
125 | Đào Công Hi | 1420038 | Viễn thông và Mạng |
126 | Cao Thái Hiệp | 1420041 | Viễn thông và Mạng |
127 | Trần Khánh Hưng | 1420054 | Viễn thông và Mạng |
128 | Nguyễn Thị Cúc Hương | 1420056 | Viễn thông và Mạng |
129 | Huỳnh Đăng Khoa | 1420062 | Viễn thông và Mạng |
130 | Tống Thị Khuyên | 1420064 | Viễn thông và Mạng |
131 | Nguyễn Thị Mỹ Linh | 1420070 | Viễn thông và Mạng |
132 | Trần Thị Yến Linh | 1420072 | Viễn thông và Mạng |
133 | Hồ Ngọc Long | 1420074 | Viễn thông và Mạng |
134 | Nguyễn Thị Thanh Nhàn | 1420088 | Viễn thông và Mạng |
135 | Nguyễn Phước Nhân | 1420090 | Viễn thông và Mạng |
136 | Lê Minh Nhật | 1420092 | Viễn thông và Mạng |
137 | Phan Dương Phi | 1420095 | Viễn thông và Mạng |
138 | Trương Thị Phương | 1420097 | Viễn thông và Mạng |
139 | Nguyễn Ngọc Sang | 1420103 | Viễn thông và Mạng |
140 | Huỳnh Thị Cẩm Sen | 1420105 | Viễn thông và Mạng |
141 | Đỗ Ngọc Sơn | 1420106 | Viễn thông và Mạng |
142 | Liêu Hoàng Sơn | 1420108 | Viễn thông và Mạng |
143 | Nguyễn Khánh Tâm | 1420109 | Viễn thông và Mạng |
144 | Nguyễn Trí Tâm | 1420111 | Viễn thông và Mạng |
145 | Nguyễn Xuân Thành | 1420120 | Viễn thông và Mạng |
146 | Hồ Vĩnh Thắng | 1420123 | Viễn thông và Mạng |
147 | Nguyễn Cao Thắng | 1420124 | Viễn thông và Mạng |
148 | Lê Văn Thịnh | 1420128 | Viễn thông và Mạng |
149 | Nguyễn Hữu Thịnh | 1420129 | Viễn thông và Mạng |
150 | Nguyễn Tuấn Thông | 1420130 | Viễn thông và Mạng |
151 | Nguyễn Ngọc Anh Thư | 1420133 | Viễn thông và Mạng |
152 | Lê Công Toàn | 1420136 | Viễn thông và Mạng |
153 | Võ Toàn | 1420138 | Viễn thông và Mạng |
154 | Nguyễn Văn Trường | 1420147 | Viễn thông và Mạng |
155 | Đoàn Lê Tùng | 1420158 | Viễn thông và Mạng |
156 | Lê Vĩ | 1420161 | Viễn thông và Mạng |
157 | Hoàng Hải Yến | 1420166 | Viễn thông và Mạng |
158 | Mã Trương Thị Hoà An | 1420167 | Viễn thông và Mạng |
159 | Trần Văn Dương | 1420179 | Viễn thông và Mạng |
160 | Nguyễn Đăng Khoa | 1420202 | Viễn thông và Mạng |
161 | Trần Lê Anh Khoa | 1420203 | Viễn thông và Mạng |
162 | Nguyễn Trần Anh Nguyên | 1420221 | Viễn thông và Mạng |
163 | Cao Đăng Nhựt | 1420222 | Viễn thông và Mạng |
164 | Phạm Minh Phương | 1420228 | Viễn thông và Mạng |
165 | Lê Thế Quang | 1420230 | Viễn thông và Mạng |
166 | Từ Phan Yến Nhi | 1420272 | Viễn thông và Mạng |
167 | Phạm Lê Ngọc Khôi | 1420273 | Viễn thông và Mạng |
168 | Nguyễn Vũ Thế Bảo | 1420012 | Không xét |
Thống kê
KẾT QUẢ | SL | % |
Điện tử | 30 | 18.07% |
Máy tính và Hệ thống nhúng | 79 | 47.59% |
Viễn thông và Mạng | 58 | 34.94% |
Không xét | 1 |